[ Vietnamese ] Số hiệu tài khoản thu 7111 tại các cơ quan thuế TP. HCM

1. Tài khoản nộp thuế

STTTên Cơ quan thuếTài khoản thuMở tại Kho bạc nhà nước (KBNN)
1VP Cục thuế7111.1056137KBNN TP.HCM
2Chi cục Thuế Quận 17111.1056285KBNN Quận 1
3Chi cục Thuế Quận 27111.1056286 KBNN Quận 2
4Chi cục Thuế Quận 37111.1056283 KBNN Quận 3
5Chi cục Thuế Quận 47111.1056284 KBNN Quận 4
6Chi cục Thuế Quận 57111.1056289 KBNN Quận 5
7Chi cục Thuế Quận 67111.1056290 KBNN Quận 6
8Chi cục Thuế Quận 77111.1056287 KBNN Quận 7
9Chi cục Thuế Quận 87111.1056288 KBNN Quận 8
10Chi cục Thuế Quận 97111.1056439 KBNN Quận 9
11Chi cục Thuế Quận 107111.1056440 KBNN Quận 10
12Chi cục Thuế Quận 117111.1056437 KBNN Quận 11
13Chi cục Thuế Quận 127111.1056438 KBNN Quận 12
14Chi cục Thuế Tân Bình7111.1056444 KBNN Quận Tân Bình
15Chi cục Thuế Tân Phú7111.1059604 KBNN Quận Tân Phú
16Chi cục Thuế Thủ Đức7111.1054219 KBNN Quận Thủ Đức
17Chi cục Thuế Bình Chánh7111.1054218 KBNN Huyện Bình Chánh
18Chi cục Thuế Bình Tân7111.1061346 KBNN Quận Bình Tân
19Chi cục Thuế Bình Thạnh7111.1056441 KBNN Quận Bình Thạnh
20Chi cục Thuế Cần Giờ7111.1054224 KBNN Huyện Cần Giờ
21Chi cục Thuế Củ Chi7111.1054220 KBNN Huyện Củ Chi
22Chi cục Thuế Gò Vấp7111.1056443 KBNN Quận Gò Vấp
23Chi cục Thuế Hóc Môn7111.1056445 KBNN Huyện Hóc Môn
24Chi cục Thuế Nhà Bè7111.1054223 KBNN Huyện Nhà Bè
25Chi cục Thuế Phú Nhuận7111.1056442 KBNN Quận Phú Nhuận